🌟 풀어지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀어지다 (
푸러지다
) • 풀어지어 (푸러지어
푸러지여
) 풀어져 (푸러저
) • 풀어지니 (푸러지니
)
🗣️ 풀어지다 @ Giải nghĩa
- 녹다 : 추워서 굳어진 물질이나 신체 부위 등이 풀어지다.
🗣️ 풀어지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅇㅈㄷ: Initial sound 풀어지다
-
ㅍㅇㅈㄷ (
풀어지다
)
: 매이거나 묶이거나 얽힌 것이 원래의 상태로 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỞI RA, ĐƯỢC THÁO RA, ĐƯỢC RỠ RA: Cái bị trói, bị thắt hoặc bị rối rắm trở về trạng thái ban đầu. -
ㅍㅇㅈㄷ (
풀(이) 죽다
)
: 풀기가 빠져서 빳빳하지 않게 되다.
🌏 HẾT HỒ, HẾT KEO: Hồ bị bong ra nên không còn cứng. -
ㅍㅇㅈㄷ (
폼(을) 잡다
)
: 무엇을 시작하려는 자세나 태세를 취하다.
🌏 TẠO TƯ THẾ: Thực hiện tư thế hay tác phong để bắt đầu cái gì đó. -
ㅍㅇㅈㄷ (
폼(을) 재다
)
: 으쓱거리고 뽐내는 티를 일부러 겉으로 드러내다.
🌏 TẠO DÁNG: Nhún vai và cố tình thể hiện ra bên ngoài vẻ ta đây.
• Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43)