🌟 화풀이 (火 풀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화풀이 (
화ː푸리
)
📚 Từ phái sinh: • 화풀이하다(火풀이하다): 아무 잘못도 없는 사람에게 엉뚱하게 화를 내다.
🌷 ㅎㅍㅇ: Initial sound 화풀이
-
ㅎㅍㅇ (
한풀이
)
: 한을 푸는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI HẬN: Việc giải tỏa nỗi hận. -
ㅎㅍㅇ (
화풀이
)
: 화를 풀려고 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ HẢ GIẬN, SỰ XẢ GIẬN: Việc định làm cho hết giận.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78)