🌟 화풀이하다 (火 풀이하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화풀이하다 (
화ː풀이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화풀이(火풀이): 화를 풀려고 하는 일., 아무 잘못도 없는 사람에게 엉뚱하게 화를 냄.
🌷 ㅎㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 화풀이하다
-
ㅎㅍㅇㅎㄷ (
화풀이하다
)
: 아무 잘못도 없는 사람에게 엉뚱하게 화를 내다.
Động từ
🌏 TRÚT GIẬN, XẢ GIẬN: Nổi giận vô cớ với người không có bất cứ lỗi lầm gì.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197)