🌟 엄금하다 (嚴禁 하다)

Động từ  

1. 무엇을 하지 못하도록 엄하게 금지하다.

1. NGHIÊM CẤM: Cấm đoán một cách nghiêm khắc để không thể làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입을 엄금하다.
    Strictly forbid imports.
  • Google translate 술을 엄금하다.
    Strictly ban alcohol.
  • Google translate 출입을 엄금하다.
    Be strictly prohibited from entering or leaving the area.
  • Google translate 화기를 엄금하다.
    Strictly clamp down on firearms.
  • Google translate 법으로 엄금하다.
    Strictly prohibited by law.
  • Google translate 선생님이 아무리 개별 행동을 절대 엄금한다고 말해도 무리를 벗어나는 학생들이 꼭 있다.
    No matter how much the teacher says he is strictly forbidden from individual behavior, there must be students who are out of line.
  • Google translate 의사는 남편에게 술을 마시는 것을 엄금했지만 남편은 의사의 말을 듣지 않고 술을 계속 먹었다.
    The doctor strictly forbade the husband from drinking, but the husband continued to drink without listening to the doctor.
  • Google translate 이 방은 뭔데 출입을 엄금한다고 써 있지?
    What does this room say is strictly off-limits?
    Google translate 그러게, 중요한 물건이라도 보관하는 곳인가?
    Yeah, is it a place where you can store important things?

엄금하다: forbid strictly,げんきんする【厳禁する】,interdire sévèrement, défendre formellement, prohiber absolument,hacer una prohibición terminante,يُحرّم,хатуу хориглох,nghiêm cấm,ห้ามอย่างเด็ดขาด,melarang keras,строго запрещать; строго воспрещать,严禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄금하다 (엄금하다)
📚 Từ phái sinh: 엄금(嚴禁): 무엇을 하지 못하도록 엄하게 금지함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82)