🌟 당선권 (當選圈)

Danh từ  

1. 선거나 심사 등에서 당선이 될 가능성이 있는 범위.

1. PHẠM VI TRÚNG CỬ, PHẠM VI CHUẨN Y: Phạm vi có khả năng sẽ trúng cử trong bầu cử hoặc thẩm định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당선권에 들다.
    Enter the election.
  • Google translate 당선권에 있다.
    Be in the running.
  • Google translate 당선권에 진입하다.
    Enter the election.
  • Google translate 당선권에서 멀다.
    Far from being elected.
  • Google translate 당선권에서 벗어나다.
    Out of the running.
  • Google translate 이번 선거는 당선권 안에 여성 후보자들이 많다는 것이 특징이다.
    This election is characterized by the fact that there are many female candidates in the election.
  • Google translate 여론 조사 결과 우리 정당의 후보들은 대부분 당선권에 있는 것으로 나타났다.
    Polls show that most of our party's candidates are in the running.
  • Google translate 지수야, 이번 공모전 결과는 어떨 것 같니?
    Jisoo, what do you think the results of this contest will be?
    Google translate 잘 모르겠어. 일등은 못해도 당선권 안에 들면 좋을 텐데.
    I'm not sure. i wish i could win the election even if i didn't win first place.

당선권: being in the running,とうせんけん【当選圏】,bonne place aux élections, chance de remporter la victoire,margen de elección,نطاق الانتخاب,улаан шугамд багтах,phạm vi trúng cử, phạm vi chuẩn y,การมีความเป็นไปได้ที่จะได้รับเลือก,peluang untuk menang,,入选范围,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당선권 (당선꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)