🌟 흙더미

Danh từ  

1. 흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.

1. ĐỐNG ĐẤT: Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흙더미 속.
    In a pile of earth.
  • 흙더미가 무너지다.
    A pile of dirt collapses.
  • 흙더미가 쌓이다.
    A pile of dirt builds up.
  • 흙더미에 깔리다.
    Be buried in piles of dirt.
  • 흙더미에 묻히다.
    To be buried in a pile of dirt.
  • 땅에 구멍을 파기 위해 한쪽에 흙더미를 쌓았다.
    A pile of dirt was piled up on one side to dig a hole in the ground.
  • 비에 젖은 흙더미가 무너지면서 김 씨가 그 밑에 깔려 크게 다쳤다.
    A pile of rain-soaked dirt collapsed and kim was crushed under it and seriously injured.
  • 집 마당에 이게 무슨 흙더미야?
    What a pile of dirt in the yard?
    이번 비로 산사태가 나면서 뒷산의 흙이 집으로 다 넘어왔어.
    This rain caused a landslide and the dirt in the back mountain came all over the house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙더미 (흑떠미)


🗣️ 흙더미 @ Giải nghĩa

🗣️ 흙더미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191)