🌟 웅덩이

Danh từ  

1. 땅이 아래로 우묵하게 파여 물이 모여 있는 곳.

1. VŨNG, VŨNG NƯỚC: Nơi đất bị khoét và lõm xuống phía dưới, đồng thời có đọng nước ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얕은 웅덩이.
    A shallow puddle.
  • 작은 웅덩이.
    Small puddles.
  • 웅덩이의 깊이.
    Depth of the puddle.
  • 웅덩이가 생기다.
    Pools form.
  • 웅덩이에 빠지다.
    Fall into a puddle.
  • 비가 내린 뒤라 거리에는 물이 고인 웅덩이가 많이 보였다.
    After the rain, there were many pools of water in the streets.
  • 우리는 길을 걷다 웅덩이를 만나면 손을 잡고 함께 뛰어서 건넜다.
    We walked along the road and when we met the puddle, we held hands and ran together and crossed.
  • 샛강 주위에 생긴 웅덩이에 강에 사는 고기들이 헤엄을 치고 있다.
    In the puddles around the saet river, fish living in the river are swimming.
Từ tham khảo 늪: 땅바닥이 진흙으로 우묵하고 깊게 파이고 항상 물이 많이 괴어 있는 곳., (비유적으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅덩이 (웅덩이)


🗣️ 웅덩이 @ Giải nghĩa

🗣️ 웅덩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81)