🌟 아동용 (兒童用)

Danh từ  

1. 어린아이들이 사용함. 또는 그런 물건.

1. TRẺ EM SỬ DỤNG, ĐỒ DÙNG CHO THIẾU NHI: Việc trẻ con sử dụng. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아동용 가구.
    Child furniture.
  • 아동용 만화.
    Children's comics.
  • 아동용 모자.
    Children's hats.
  • 아동용 운동화.
    Children's sneakers.
  • 아동용 의류.
    Children's clothing.
  • 아동용 제품.
    Child products.
  • 아동용 책상.
    Children's desks.
  • 아동용 침대.
    Children's beds.
  • 우리 언니는 얼굴이 작아서 아동용 안경을 써도 잘 맞는다.
    My sister has a small face and fits well with children's glasses.
  • 이 만화는 처음 출간될 때부터 아동용과 성인용으로 구분되어 나올 만큼 다양한 연령층으로부터 높은 인기를 얻었다.
    The cartoon has gained popularity from a wide range of age groups since it was first published, as it is divided into children and adults.
  • 저 옷 예쁘다. 네가 보기엔 어때?
    That dress is pretty. what do you think?
    너무 작아 보이는데? 아동용이 아닐까?
    It looks too small. isn't it for children?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아동용 (아동뇽)

🗣️ 아동용 (兒童用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)