🌟 자영 (自營)

Danh từ  

1. 사업 등을 자신이 직접 관리하고 운영함.

1. TỰ KINH DOANH: Tự mình trực tiếp quản lý và vận hành việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자영 가구.
    Self-employed furniture.
  • Google translate 자영 기업.
    Self-employed enterprises.
  • Google translate 자영 농민.
    Self-employed peasants.
  • Google translate 자영 농지.
    Self-employed farmland.
  • Google translate 자영 점포.
    A self-employed store.
  • Google translate 자영을 하다.
    Do self-employment.
  • Google translate 조류 독감이 번져 닭고기 음식점을 운영하는 자영 가구들은 타격을 입었다.
    The spread of bird flu has dealt a blow to self-employed households running chicken restaurants.
  • Google translate 계속되는 가뭄으로 자영 농민들의 농작물 수확량은 평년에 비해 줄어들었다.
    The continued drought has reduced the crop yield of self-employed farmers compared to the average year.
  • Google translate 왜 다니던 회사를 그만뒀어?
    Why did you quit your old company?
    Google translate 예전부터 음식점을 운영해 보고 싶어서 자영을 해 보려고.
    I've been wanting to run a restaurant for a long time, so i'm going to run my own business.

자영: self-management,じえい【自営】,autogestion, commerce indépendant,negocio independiente,أعمال مستقلّة,хувиараа эрхлэх, бие даан эрхлэх, хувийн бизнес эрхлэх,tự kinh doanh,การดูแลกิจการด้วยตนเอง, การดำเนินกิจการด้วยตนเอง, การประกอบธุรกิจด้วยตนเอง,pribadi, independen,Личное управление,自营,私营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자영 (자영)
📚 Từ phái sinh: 자영하다: 사업 따위를 자신이 직접 경영하다., 생계를 제힘으로 잇다.

🗣️ 자영 (自營) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52)