🌟 장롱 (欌籠)

Danh từ  

1. 옷이나 이불 등을 넣어 두는 가구.

1. TỦ QUẦN ÁO, TỦ ĐỒ: Đồ nội thất dùng để chứa quần áo hay chăn mền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장롱 속.
    Inside the wardrobe.
  • Google translate 장롱을 장만하다.
    Get a wardrobe.
  • Google translate 장롱에 넣다.
    Put in a wardrobe.
  • Google translate 장롱에 보관하다.
    Store in a wardrobe.
  • Google translate 여동생은 장롱에 옷은 가득한데 입을 옷이 없다며 투덜거렸다.
    The younger sister grumbled, saying her wardrobe was full of clothes, but she had no clothes to wear.
  • Google translate 작년 겨울 장롱에 넣어 두었던 장갑이 안 보여서 한참 동안 찾았다.
    I couldn't see the gloves i put in the wardrobe last winter, so i looked for them for a while.
  • Google translate 장롱 속에 비상금을 넣어 두었는데 없어졌어.
    I put the emergency money in the wardrobe, but it's gone.
    Google translate 돈은 은행에 넣었어야지.
    You should have put the money in the bank.
Từ đồng nghĩa 농(籠): 옷이나 이불, 베개 등을 넣어 두는 가구.

장롱: wardrobe; closet,たんす【箪笥】,jangnong, armoire, garde-robe,armario,جانغ نونغ,шүүгээ,tủ quần áo, tủ đồ,ชังนง,lemari, lemari pakaian,чаннон; шкаф,箱子,柜子,箱柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장롱 (장ː농)


🗣️ 장롱 (欌籠) @ Giải nghĩa

🗣️ 장롱 (欌籠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8)