🌟 오리무중 (五里霧中)

Danh từ  

1. 어떤 일의 해결 방향을 찾을 수 없거나 사람이 어디에 있는지 알 수 없는 상태.

1. BIỆT TĂM BIỆT TÍCH, BẶT VÔ ÂM TÍN: Trạng thái không thể biết con người ở đâu hoặc không thể tìm được hướng giải quyết việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오리무중 상태.
    Duck-in-the-dark state.
  • Google translate 오리무중에 빠지다.
    Fall into a quiver.
  • Google translate 실체가 오리무중이다.
    The substance is in limbo.
  • Google translate 행방이 오리무중이다.
    His whereabouts are unknown.
  • Google translate 행적이 오리무중이다.
    The trail is in limbo.
  • Google translate 가족들조차 연락이 닿지 않는 그의 행방은 오리무중이었다.
    His whereabouts, out of reach even his family members, were in limbo.
  • Google translate 몇 개월째 수사 중인 사건은 범인조차 찾지 못해 여전히 오리무중 상태였다.
    The case under investigation for months was still in limbo because even the criminal could not be found.
  • Google translate 유민이는 왜 갑자기 약속을 취소했대?
    Why did yoomin suddenly cancel her appointment?
    Google translate 걔 마음 속은 오리무중이어서 말하기 전까지 아무도 몰라.
    He's in a fog in his mind, so nobody knows until he speaks.

오리무중: being foggy; being in the dark,ごりむちゅう【五里霧中】,(n.) être dans le brouillard, être perdu,desorientación, incertidumbre, aturdimiento,إبهام,яахаа мэдэхгүй байх,biệt tăm biệt tích, bặt vô âm tín,งงงัน, งงเป็นไก่ตาแตก, มืดแปดด้าน,berkabut, buntu,растерянность,云里雾里,一头雾水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오리무중 (오ː리무중)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121)