🌟 사면초가 (四面楚歌)

  Danh từ  

1. 아무에게도 도움을 받지 못하는 어려운 상황이나 형편.

1. TỨ CỐ VÔ THÂN: Hoàn cảnh hay tình trạng khó khăn, không nhận được sự giúp đỡ của bất cứ ai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사면초가의 상태.
    The state of the slope.
  • Google translate 사면초가의 위기.
    The crisis of the apocalypse.
  • Google translate 사면초가의 위험.
    The danger of being on a slope.
  • Google translate 사면초가의 형국.
    An all-or-nothing situation.
  • Google translate 사면초가에 몰리다.
    Be driven to the edge of a slope.
  • Google translate 사면초가에 빠지다.
    Fall into an onslaught.
  • Google translate 갑작스러운 적의 침략으로 사면초가에 빠진 우리 군은 죽을 힘을 다해 맞서 싸웠다.
    Our troops, driven to death by a sudden enemy invasion, fought back with all their might.
  • Google translate 박 의원은 이번 선거에 낙선한 데다가 선거법 위반 혐의를 받고 있어 사면초가의 상황에 놓였다.
    Park is facing an amnesty for failing to win the election and for violating the election law.

사면초가: enemies on all sides; being beleaguered; no way out; being stuck,しめんそか【四面楚歌】,encerclement par plusieurs ennemis, situation désespérée, impasse,situación o condición difícil en que no se puede recibir ayuda de nadie,محاصر,хүнд хэцүү байдал,tứ cố vô thân,สภาพจนมุม, สภาพจนตรอก, สภาพเข้าตาจน,terkepung, terkelilingi,безвыходное положение,四面楚歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사면초가 (사ː면초가)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78)