🌟 사면초가 (四面楚歌)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사면초가 (
사ː면초가
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㅅㅁㅊㄱ: Initial sound 사면초가
-
ㅅㅁㅊㄱ (
사면초가
)
: 아무에게도 도움을 받지 못하는 어려운 상황이나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TỨ CỐ VÔ THÂN: Hoàn cảnh hay tình trạng khó khăn, không nhận được sự giúp đỡ của bất cứ ai. -
ㅅㅁㅊㄱ (
소매치기
)
: 남의 주머니나 가방에서 돈이나 물건을 몰래 훔치는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ MÓC TÚI, KẺ MÓC TÚI: Hành vi lén lấy trộm tiền hay đồ vật từ túi quần, túi áo hoặc túi xách của người khác. Hoặc người thực hiện hành vi đó.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78)