🌟 사면초가 (四面楚歌)

  Danh từ  

1. 아무에게도 도움을 받지 못하는 어려운 상황이나 형편.

1. TỨ CỐ VÔ THÂN: Hoàn cảnh hay tình trạng khó khăn, không nhận được sự giúp đỡ của bất cứ ai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사면초가의 상태.
    The state of the slope.
  • 사면초가의 위기.
    The crisis of the apocalypse.
  • 사면초가의 위험.
    The danger of being on a slope.
  • 사면초가의 형국.
    An all-or-nothing situation.
  • 사면초가에 몰리다.
    Be driven to the edge of a slope.
  • 사면초가에 빠지다.
    Fall into an onslaught.
  • 갑작스러운 적의 침략으로 사면초가에 빠진 우리 군은 죽을 힘을 다해 맞서 싸웠다.
    Our troops, driven to death by a sudden enemy invasion, fought back with all their might.
  • 박 의원은 이번 선거에 낙선한 데다가 선거법 위반 혐의를 받고 있어 사면초가의 상황에 놓였다.
    Park is facing an amnesty for failing to win the election and for violating the election law.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사면초가 (사ː면초가)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)