🌟 -새

Phụ tố  

1. ‘모양’이나 ‘상태’, ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.

1. DẠNG, VẺ, MỨC: Hậu tố thêm nghĩa 'hình dáng' hay 'trạng thái', 'mức độ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸밈새
    Decoration.
  • Google translate 모양새
    Shape.
  • Google translate 생김새
    Looks.
  • Google translate 쓰임새
    Used.
  • Google translate 이음새
    Joints.
  • Google translate 짜임새
    Tie.
  • Google translate 차림새
    Dress.

-새: -sae,っぷり,,,,,dạng, vẻ, mức,รูปร่าง, ลักษณะ, รูปร่างที่..., ลักษณะที่...,bentuk, rupa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 또는 용언의 명사형 뒤에 붙는다.

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7)