🌟 -새

Phụ tố  

1. ‘모양’이나 ‘상태’, ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.

1. DẠNG, VẺ, MỨC: Hậu tố thêm nghĩa 'hình dáng' hay 'trạng thái', 'mức độ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸밈새
    Decoration.
  • Google translate 모양새
    Shape.
  • Google translate 생김새
    Looks.
  • Google translate 쓰임새
    Used.
  • Google translate 이음새
    Joints.
  • Google translate 짜임새
    Tie.
  • Google translate 차림새
    Dress.

-새: -sae,っぷり,,,,,dạng, vẻ, mức,รูปร่าง, ลักษณะ, รูปร่างที่..., ลักษณะที่...,bentuk, rupa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 또는 용언의 명사형 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cảm ơn (8)