🌟 소명 (疏明)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소명 (
소명
)
📚 Từ phái sinh: • 소명하다(疏明하다): 사정이나 이유를 알아내 설명하다., 재판에서, 법관이 당사자의 말이…
🗣️ 소명 (疏明) @ Ví dụ cụ thể
- 사람의 생명을 다루는 의사, 간호사에게 직업적 소명 의식이 필수적으로 요구된다. [직업적 (職業的)]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 소명
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160)