🌟 선잠

Danh từ  

1. 깊이 들지 않은 잠.

1. GIẤC NGỦ CHẬP CHỜN, GIẤC NGỦ LƠ MƠ: Giấc ngủ không sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선잠 상태.
    Sun sleep.
  • Google translate 선잠이 들다.
    Have a sound sleep.
  • Google translate 선잠을 깨다.
    Wake up.
  • Google translate 선잠을 자다.
    Have a good night's sleep.
  • Google translate 선잠에서 깨다.
    Wake up from sleep.
  • Google translate 선잠에서 눈을 뜨다.
    Open your eyes from a snooze.
  • Google translate 그는 깊이 잠들지 못하고 늘 선잠을 자서 항상 피곤함을 느낀다.
    He can't sleep deeply and he always gets a good night's sleep, so he always feels tired.
  • Google translate 어떤 문제를 오랜 시간 곰곰이 생각하다가 선잠이 들면, 그 상태에서도 그 문제를 계속 생각하게 된다.
    When you think about a problem for a long time and fall asleep, you keep thinking about it even in that state.

선잠: light sleep; catnap,せんみん【浅眠】。あさいねむり【浅い眠り】,assoupissement,  sommeil léger, demi-sommeil,sueño ligero,نوم خفيف,сэргэг унтах,giấc ngủ chập chờn, giấc ngủ lơ mơ,การหลับไม่สนิท, การนอนหลับไม่สนิท,tidur-tidur ayam,чуткий сон,小睡,瞌睡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선잠 (선ː잠)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70)