🌟 문구 (文具)

Danh từ  

1. 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구.

1. VĂN PHÒNG PHẨM: Dụng cụ cần thiết cho công việc văn phòng hoặc học tập như bút chì, vở...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문구 세트.
    A set of phrases.
  • Google translate 문구를 구비하다.
    Prepare a phrase.
  • Google translate 문구를 구입하다.
    Buy a phrase.
  • Google translate 문구를 사다.
    Buy a phrase.
  • Google translate 문구를 팔다.
    Sell a phrase.
  • Google translate 그 학생은 새 학기를 맞아 필요한 문구들을 준비하였다.
    The student prepared the necessary phrases for the new semester.
  • Google translate 이 상점은 주로 필기구나 공책 등의 문구를 파는 곳이다.
    This shop mainly sells phrases such as handwriting and notebook.
  • Google translate 공부하는 데 쓰라고 문구 세트를 선물로 가져왔단다.
    I brought you a set of phrases for studying.
    Google translate 와! 고맙습니다. 정말 예쁜 연필과 노트네요!
    Wow! thank you. what a pretty pencil and notebook!
Từ đồng nghĩa 문방구(文房具): 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구., 노트, …

문구: stationery; writing supplies,ぶんぐ【文具】。ぶんぼうぐ【文房具】,papeterie, articles de bureau,implementos de estudio o de oficina,أدوات الكتابة,хичээлийн хэрэгсэл,văn phòng phẩm,เครื่องเขียน,alat tulis,канцелярские товары,文具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문구 (문구)


🗣️ 문구 (文具) @ Giải nghĩa

🗣️ 문구 (文具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47)