🌟 캐미솔 (camisole)

Danh từ  

1. 가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷.

1. ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 캐미솔을 입다.
    Wear a camisole.
  • 지수는 원피스 안에 캐미솔을 입었다.
    Jisoo wore a camisole inside her dress.
  • 나는 속옷 가게에서 캐미솔을 구입했다.
    I bought a camisol at the underwear store.
  • 유민이 생일 선물로 뭐 준비할 거야?
    What are you going to prepare for yoomin's birthday present?
    셔츠 속에 자주 입는 캐미솔을 살까 해.
    I'm thinking of buying a camisole that i wear often under my shirt.


📚 Variant: 캐미숄 케미솔 케미숄

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132)