🌟 커미션 (commission)
Danh từ
📚 Variant: • 코미션
🌷 ㅋㅁㅅ: Initial sound 커미션
-
ㅋㅁㅅ (
캐미솔
)
: 가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷.
Danh từ
🌏 ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng. -
ㅋㅁㅅ (
커미션
)
: 어떤 일을 맡아 처리해 주거나 중간에서 일이 잘되도록 힘써 준 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HOA HỒNG, TIỀN HUÊ HỒNG: Tiền được trả cho việc được giao và xử lý giúp công việc nào đó hoặc đứng ở giữa giúp sức để việc nào đó được thành công.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20)