🌟 커미션 (commission)
Danh từ
📚 Variant: • 코미션
🌷 ㅋㅁㅅ: Initial sound 커미션
-
ㅋㅁㅅ (
캐미솔
)
: 가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷.
Danh từ
🌏 ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng. -
ㅋㅁㅅ (
커미션
)
: 어떤 일을 맡아 처리해 주거나 중간에서 일이 잘되도록 힘써 준 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HOA HỒNG, TIỀN HUÊ HỒNG: Tiền được trả cho việc được giao và xử lý giúp công việc nào đó hoặc đứng ở giữa giúp sức để việc nào đó được thành công.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)