🌟 커뮤니케이션 (communication)

Danh từ  

1. 말이나 글, 소리, 표정, 몸짓 등을 통해 서로의 생각, 느낌 등의 정보를 주고받는 일.

1. SỰ GIAO TIẾP: Việc trao đổi thông tin như cảm giác, suy nghĩ của nhau thông qua cử chỉ thân thể, vẻ mặt, âm thanh, chữ viết hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커뮤니케이션 방식.
    Communication style.
  • Google translate 커뮤니케이션의 중요성.
    The importance of communication.
  • Google translate 커뮤니케이션을 하다.
    Communicate.
  • Google translate 커뮤니케이션을 중시하다.
    Put importance on communication.
  • Google translate 커뮤니케이션이 잘되다.
    Good communication.
  • Google translate 커뮤니케이션이 긴밀하다.
    Communication is tight.
  • Google translate 커뮤니케이션이 원활하다.
    Communication is smooth.
  • Google translate 상대방의 생각을 존중하고 헤아리면 커뮤니케이션이 쉬워진다.
    Respecting and counting the other person's thoughts makes communication easier.
  • Google translate 사장은 사원들과의 원활한 커뮤니케이션을 위해 간담회를 갖기로 했다.
    The president decided to hold a meeting to facilitate communication with employees.
  • Google translate 조직이 커 갈수록 조직원들 간의 커뮤니케이션은 어려워질 수밖에 없다.
    As the organization grows, communication between its members becomes more difficult.
  • Google translate 팀워크가 뛰어난 것 같은데 비결이 뭔가요?
    You seem to have great teamwork. what's your secret?
    Google translate 직원들 간에 커뮤니케이션이 잘되기 때문인 것 같아요.
    I think it's because of the good communication between the employees.
Từ tham khảo 의사소통(意思疏通): 생각이나 말 등이 서로 통함.

커뮤니케이션: communication,コミュニケーション。いしそつう【意思疎通】,communication,comunicación,اتِّصال، إِبْلاغ,харилцаа, холбоо харилцаа,sự giao tiếp,การสื่อสาร,komunikasi,общение; коммуникация,交流,沟通,


📚 Variant: 코뮤니케이션

💕Start 커뮤니케이션 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)