🌟 간명하다 (簡明 하다)

Tính từ  

1. 간단하고 분명하다.

1. ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Đơn giản và rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간명한 글.
    Simple writing.
  • Google translate 간명한 문장.
    Simple sentences.
  • Google translate 간명한 문제.
    A concise question.
  • Google translate 간명한 설명.
    A concise explanation.
  • Google translate 간명하게 보여 주다.
    Show briefly.
  • Google translate 간명하게 요약하다.
    Briefly summarize.
  • Google translate 간명하게 전달하다.
    Deliver succinctly.
  • Google translate 간명하게 제시하다.
    Present briefly.
  • Google translate 이 표어는 짧은 말로 환경 문제의 심각성을 간명하게 표현하였다.
    This motto is a concise representation of the seriousness of environmental problems in short words.
  • Google translate 사회자는 토론에서 논의된 수많은 내용을 단 몇 문장으로 간명하게 요약하였다.
    The moderator summarized the numerous points discussed in the discussion in a few sentences in a brief summary.
  • Google translate 제 글을 읽어 보니 어떠세요?
    How do you feel about reading my article?
    Google translate 설명이 좀 복잡하니까 글의 내용을 간명하게 표로 나타내 보세요.
    The explanation is a bit complicated, so please make a table of the contents of the article in a concise way.
Từ đồng nghĩa 간단명료하다(簡單明瞭하다): 간단하고 분명하다.

간명하다: simple and clear,かんめいだ【簡明だ】,clair et net,simple y claro,بسيط وواضح,энгийн тодорхой, товч тодорхой,đơn giản rõ ràng,กะทัดรัด, รวบรัดชัดเจน, รัดกุม, ง่าย ๆ และชัดเจน,jelas, mudah dicerna,сжатый; краткий и ясный; сжатый и точный,简明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간명하다 (간명하다) 간명한 (간명한) 간명하여 (간명하여) 간명해 (간명해) 간명하니 (간명하니) 간명합니다 (간명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Luật (42) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)