🌟 간명하다 (簡明 하다)

Tính từ  

1. 간단하고 분명하다.

1. ĐƠN GIẢN RÕ RÀNG: Đơn giản và rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간명한 글.
    Simple writing.
  • 간명한 문장.
    Simple sentences.
  • 간명한 문제.
    A concise question.
  • 간명한 설명.
    A concise explanation.
  • 간명하게 보여 주다.
    Show briefly.
  • 간명하게 요약하다.
    Briefly summarize.
  • 간명하게 전달하다.
    Deliver succinctly.
  • 간명하게 제시하다.
    Present briefly.
  • 이 표어는 짧은 말로 환경 문제의 심각성을 간명하게 표현하였다.
    This motto is a concise representation of the seriousness of environmental problems in short words.
  • 사회자는 토론에서 논의된 수많은 내용을 단 몇 문장으로 간명하게 요약하였다.
    The moderator summarized the numerous points discussed in the discussion in a few sentences in a brief summary.
  • 제 글을 읽어 보니 어떠세요?
    How do you feel about reading my article?
    설명이 좀 복잡하니까 글의 내용을 간명하게 표로 나타내 보세요.
    The explanation is a bit complicated, so please make a table of the contents of the article in a concise way.
Từ đồng nghĩa 간단명료하다(簡單明瞭하다): 간단하고 분명하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간명하다 (간명하다) 간명한 (간명한) 간명하여 (간명하여) 간명해 (간명해) 간명하니 (간명하니) 간명합니다 (간명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365)