🌟 과묵하다 (寡默 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과묵하다 (
과ː무카다
) • 과묵한 (과ː무칸
) • 과묵하여 (과ː무카여
) 과묵해 (과ː무캐
) • 과묵하니 (과ː무카니
) • 과묵합니다 (과ː무캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 과묵(寡默): 말수가 적고 태도가 침착함.
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 과묵하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81)