🌟 투정하다

Động từ  

1. 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르다.

1. CÀU NHÀU, NHẰNG NHẶNG: Không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반찬을 투정하다.
    Complain of side dishes.
  • Google translate 안주를 투정하다.
    Complain of snacks.
  • Google translate 어린애처럼 투정하다.
    Grumble like a child.
  • Google translate 맛없다고 투정하다.
    Complain of bad taste.
  • Google translate 불편하다고 투정하다.
    Complain of discomfort.
  • Google translate 귀엽게 투정하다.
    To complain cutely.
  • Google translate 성가시게 투정하다.
    Pitifully grumble.
  • Google translate 아이는 잔뜩 볼멘소리로 맛있는 반찬이 없다고 투정하였다.
    The child complained in a loud voice that there was no good side dish.
  • Google translate 딸아이는 언니와 같은 방을 쓰기가 싫다고 입을 삐죽이며 아빠에게 투정했다.
    The daughter complained to her father, pouting out her mouth that she didn't want to share a room with her sister.
  • Google translate 아기가 자꾸 울고 보채요.
    The baby keeps crying.
    Google translate 아마 잠자리를 투정하나 봐요. 아기 재우게 이리 주세요.
    Maybe he's moaning. let me put the baby to sleep.

투정하다: complain; grumble; growl,ねだる【強請る】。だだをこねる【駄駄を捏ねる】,se plaindre, faire un caprice,quejarse, refunfuñar,يشكو،  يتذمَّر,шалах, шаардах, салахгүй гуйх,càu nhàu, nhằng nhặng,บ่น, บ่นพึมพำ,merengek, mengeluh, menggerutu,приставать; клянчить; придираться,缠磨,挑剔,挑刺儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투정하다 (투정하다)
📚 Từ phái sinh: 투정: 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.

🗣️ 투정하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)