🌟 투정하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투정하다 (
투정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투정: 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.
🗣️ 투정하다 @ Ví dụ cụ thể
- 어쩌고저쩌고하며 투정하다. [어쩌고저쩌고하다]
- 웅얼웅얼 투정하다. [웅얼웅얼]
- 어린아이가 투정하다. [어린아이]
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)