🌟 투정

  Danh từ  

1. 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.

1. SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투정.
    Tossing clothes.
  • 음식 투정.
    Food grumbling.
  • 아이의 투정.
    The child's whining.
  • 귀여운 투정.
    Cute grumbling.
  • 성가신 투정.
    A vexatious moan.
  • 투정이 많다.
    A lot of grumpy.
  • 투정이 심하다.
    I'm very grumpy.
  • 투정을 부리다.
    To complain.
  • 투정을 하다.
    To complain.
  • 아이가 좋아하는 반찬이 없다고 엄마에게 반찬 투정을 한다.
    Complain to the mother that the child has no favorite side dish.
  • 마음이 넓은 남편은 아내의 온갖 투정도 늘 웃으며 받아 준다.
    A broad-minded husband always smiles at his wife's quarrels.
  • 어머니는 철없는 막내의 어리광 섞인 투정을 달래느라 힘들어 하셨다.
    Mother had a hard time appeasing the immature youngest child's infatuation.
  • 누가 이렇게 떼를 쓰는 거야?
    Who's this swarm?
    여동생이 입을 옷이 없다고 아빠에게 투정을 하는 소리야.
    You're complaining to your dad that your sister has no clothes to wear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투정 (투정)
📚 Từ phái sinh: 투정하다: 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 투정 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82)