🌟 투표권 (投票權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투표권 (
투표꿘
)
🗣️ 투표권 (投票權) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅍㄱ: Initial sound 투표권
-
ㅌㅍㄱ (
투표권
)
: 투표할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN BỎ PHIẾU, QUYỀN BẦU CỬ: Quyền có thể bỏ phiếu. -
ㅌㅍㄱ (
통풍구
)
: 바람이 통하도록 만든 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ THÔNG GIÓ, LỖ THÔNG HƠI: Lỗ tạo ra để thông gió.
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)