🌟 투과하다 (透過 하다)

Động từ  

1. 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하다.

1. CHIẾU QUA, RỌI QUA, LỌT QUA, THẤM QUA, THẨM THẤU: Ánh sáng, chất lỏng, tiếng động... xuyên qua vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빛이 투과하다.
    Light penetrates.
  • Google translate 소리가 투과하다.
    The sound passes through.
  • Google translate 액체가 투과하다.
    Liquid passes through.
  • Google translate 물질을 투과하다.
    Transmits matter.
  • Google translate 물체를 투과하다.
    Permeate an object.
  • Google translate 창을 투과하다.
    Transmits a window.
  • Google translate 뜨거운 물이 커피 가루를 투과하여 진한 커피가 만들어졌다.
    Hot water permeated coffee powder, making dark coffee.
  • Google translate 바다의 색깔은 바닷물을 투과하는 빛의 파장에 영향을 받는다.
    The color of the sea is affected by the wavelength of light passing through the sea water.
  • Google translate 밖에서 아이들이 떠드는 소리가 문을 투과하고 방 안으로 들어왔다.
    The noise of children outside passed through the door and into the room.
  • Google translate 이 집 겨울에 춥지 않아요?
    Isn't it cold in winter here?
    Google translate 춥긴요. 햇빛이 창문을 투과해서 잘 들어 아주 따뜻합니다.
    It's not cold. sunlight penetrates the window, so it's very warm.

투과하다: penetrate; go through,とうかする【透過する】,pénétrer, être filtré,penetrar,يخترق,нэвтрэх,chiếu qua, rọi qua, lọt qua, thấm qua, thẩm thấu,เจาะผ่าน, ซึมผ่าน, ซึมแทรก,berpenetrasi, menerobos, menembus, merembes,Проходить, проникать, пронизывать, пропитывать, въедаться, проступать,透过,透射,穿过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투과하다 (투과하다)
📚 Từ phái sinh: 투과(透過): 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함.

🗣️ 투과하다 (透過 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)