🌟 투과하다 (透過 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투과하다 (
투과하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투과(透過): 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함.
🗣️ 투과하다 (透過 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 엑스선이 투과하다. [엑스선 (X線)]
- 엑스레이를 투과하다. [엑스레이 (X–ray)]
• Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)