Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투과하다 (투과하다) 📚 Từ phái sinh: • 투과(透過): 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함.
투과하다
Start 투 투 End
Start
End
Start 과 과 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)