🌟 경품 (景品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경품 (
경ː품
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Văn hóa đại chúng
🗣️ 경품 (景品) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 행사에서 경품 일 등에 네가 당첨됐다며? 신기하다. [무작위 (無作爲)]
- 와! 살다 보니 경품 당첨이 다 되네. [수지맞다]
- 그는 백화점 경품 행사에 당첨되어 뜻하지 않게 횡재했다. [횡재하다 (橫財하다)]
- 경품 행사가 있는 날 백화점 앞에는 까맣게 사람들이 모여 있었다. [까맣다]
- 경품 추첨. [추첨 (抽籤)]
- 슈퍼마켓에서 물건을 산 뒤 경품 행사에 응모하면 추첨을 통해 푸짐한 상품을 준다. [추첨 (抽籤)]
- 유민이는 백화점 경품 행사에서 오 등에 당첨돼 문화 상품권을 따냈다. [따내다]
- 경품에 당첨되다. [당첨되다 (當籤되다)]
- 삼촌은 백화점에서 실시한 경품 행사에 당첨돼서 자동차를 받았다. [당첨되다 (當籤되다)]
- 경품 추첨장에는 경품을 받기 위해 새카맣게 우글거리는 사람들로 가득했다. [새카맣다]
- 경품 추천에서 만행으로 일 등에 당첨되어 공짜로 해외여행을 가게 되었다. [만행 (萬幸)]
- 경품 당첨. [당첨 (當籤)]
- 축하합니다! 이번 경품 행사에 당첨되셨습니다! [주어지다]
- 손님들을 끌기 위해 ‘경품 풍성’이라는 말을 썼다. [풍성 (豐盛)]
- 동생은 경품 당첨 소식에 귀가 번쩍 뜨였다. [뜨이다]
🌷 ㄱㅍ: Initial sound 경품
-
ㄱㅍ (
골프
)
: 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng. -
ㄱㅍ (
간판
)
: 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người. -
ㄱㅍ (
거품
)
: 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng. -
ㄱㅍ (
교포
)
: 다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt. -
ㄱㅍ (
긴팔
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài. -
ㄱㅍ (
기피
)
: 싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍ (
개편
)
: 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan. -
ㄱㅍ (
개표
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍ (
강풍
)
: 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh. -
ㄱㅍ (
경품
)
: 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm. -
ㄱㅍ (
갈피
)
: 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành. -
ㄱㅍ (
결핍
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có. -
ㄱㅍ (
기품
)
: 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82)