🌟 경찰서 (警察署)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청.

1. ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관할 경찰서.
    The precinct.
  • Google translate 지역 경찰서.
    Local police station.
  • Google translate 경찰서에 들어가다.
    Get into the police station.
  • Google translate 경찰서에 수감되다.
    Be held in a police station.
  • Google translate 경찰서에 신고하다.
    Report to the police station.
  • Google translate 경찰서에 연행되다.
    Be taken to the police station.
  • Google translate 나는 길을 잃은 어린아이를 경찰서에 데려다 주었다.
    I took the lost child to the police station.
  • Google translate 형은 지나가는 사람과 싸우다가 경찰서에 불려 가 조사를 받았다.
    My brother was fighting with a passerby and was called to the police station for questioning.
  • Google translate 어제 집에 도둑이 들었어요.
    My house was robbed yesterday.
    Google translate 경찰서에는 신고했어요?
    Did you report it to the police?
Từ tham khảo 지서(支署): 본서에서 분리되어 본서의 관리를 받으며 특정 지역의 일을 맡아보는 곳.
Từ tham khảo 파출소(派出所): 경찰서가 맡고 있는 지역 안에 있는 동마다 경찰관을 보내 업무를 처리하…

경찰서: police station,けいさつしょ【警察署】,commissariat (de police),comisaría, estación de policía,مركز الشرطة,цагдаагийн газар, цагдан сэргийлэх хэлтэс,đồn cảnh sát,สถานีตำรวจ, โรงพัก,kantor polisi,полицейский участок; полицейское управление,警察署,警察局,公安局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경찰서 (경ː찰써)
📚 thể loại: Nơi làm việc   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 경찰서 (警察署) @ Giải nghĩa

🗣️ 경찰서 (警察署) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)