🌟 구체성 (具體性)

Danh từ  

1. 말이나 글, 그림 등으로 표현된 내용이 실제적이고 자세한 성질.

1. TÍNH CỤ THỂ: Việc nội dung được thể hiện qua lời nói, chữ viết hay tranh ảnh thật chi tiết và thực tế. Hoặc tính chất như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현실적인 구체성.
    Realistic specificity.
  • Google translate 구체성이 결여되다.
    Lack concreteness.
  • Google translate 구체성이 없다.
    No concreteness.
  • Google translate 구체성을 가지다.
    Take concrete form.
  • Google translate 구체성을 드러내다.
    Show concreteness.
  • Google translate 구체성을 띠다.
    Take shape.
  • Google translate 소설은 인물의 내면 묘사에 있어 영화보다 구체성을 갖는 장르이다.
    A novel is a genre that is more specific than a movie in the inner portrayal of a character.
  • Google translate 일자리를 늘리겠다는 이 후보자의 선거 공약은 구체성이 떨어져 실현이 가능할지 의심이 된다.
    Lee's campaign pledge to increase jobs lacks specifics, raising doubts about whether it will be feasible.
  • Google translate 그의 작품은 추상성보다 구체성이 강조되어 있어 실제 세계를 눈으로 보는 듯한 느낌이 들게 한다.
    His work emphasizes concreteness rather than abstractness, giving the real world a feeling of seeing with one's eyes.
Từ tham khảo 추상성(抽象性): 실제로나 구체적으로 경험할 수 없는 성질.

구체성: concreteness,ぐたいせい【具体性】,concret,minuciosidad,تجسيد,бодит чанар, нарийн тодорхой чанар,tính cụ thể,ลักษณะชัดเจน, ลักษณะเด่นชัด, ลักษณะมีความละเอียด, ลักษณะมีตัวตน, ลักษณะเป็นรูปธรรม, ลักษณะเห็นเป็นรูปเป็นร่าง,kenyataan, kekonkretan, sifat konkret,конкретность; вещественность; реальность; материальность,具体性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구체성 (구체썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208)