🌟 구체성 (具體性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구체성 (
구체썽
)
🌷 ㄱㅊㅅ: Initial sound 구체성
-
ㄱㅊㅅ (
경찰서
)
: 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực. -
ㄱㅊㅅ (
건축사
)
: 정부로부터 자격증을 받아 건축물의 설계나 공사 감독 등의 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC SƯ: Người được chính phủ cấp chứng chỉ, làm các việc như thiết kế và giám sát thi công công trình kiến trúc. -
ㄱㅊㅅ (
관측소
)
: 기상대나 천문대 등과 같이 날씨나 천체 등을 자세히 살펴보기 위해 여러 가지 장비를 설치한 곳.
Danh từ
🌏 TRẠM QUAN TRẮC: Nơi lắp đặt nhiều thiết bị để quan sát chi tiết thiên thể hay thời tiết như đài thiên văn hoặc đài khí tượng. -
ㄱㅊㅅ (
광천수
)
: 광천에서 솟는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC KHOÁNG: Nước chảy ra từ suối nước khoáng. -
ㄱㅊㅅ (
구체성
)
: 말이나 글, 그림 등으로 표현된 내용이 실제적이고 자세한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc nội dung được thể hiện qua lời nói, chữ viết hay tranh ảnh thật chi tiết và thực tế. Hoặc tính chất như thế. -
ㄱㅊㅅ (
공치사
)
: 자신이 한 일에 대해 생색내며 스스로 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ KHOE KHOANG, SỰ BA HOA: Việc tự mình ca ngợi, tự hào về việc mình đã làm. -
ㄱㅊㅅ (
군청색
)
: 깊은 바다의 색과 같은 짙은 남색.
Danh từ
🌏 MÀU XANH ĐEN, MÀU XANH ĐẬM: Màu xanh đậm giống như màu của biển sâu. -
ㄱㅊㅅ (
구치소
)
: 판결이 내려질 때까지 범죄자나 범죄의 혐의가 있는 사람을 잠시 가두어 두는 곳.
Danh từ
🌏 TRẠI TẠM GIAM, NƠI TẠM GIỮ: Nơi giam cầm tạm thời tội phạm hay người có sự tình nghi phạm tội cho đến khi có phán quyết . -
ㄱㅊㅅ (
규칙성
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 질서가 나타나는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Tính chất mà một trật tự nhất định thể hiện ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208)