🌟 구체성 (具體性)

Danh từ  

1. 말이나 글, 그림 등으로 표현된 내용이 실제적이고 자세한 성질.

1. TÍNH CỤ THỂ: Việc nội dung được thể hiện qua lời nói, chữ viết hay tranh ảnh thật chi tiết và thực tế. Hoặc tính chất như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현실적인 구체성.
    Realistic specificity.
  • 구체성이 결여되다.
    Lack concreteness.
  • 구체성이 없다.
    No concreteness.
  • 구체성을 가지다.
    Take concrete form.
  • 구체성을 드러내다.
    Show concreteness.
  • 구체성을 띠다.
    Take shape.
  • 소설은 인물의 내면 묘사에 있어 영화보다 구체성을 갖는 장르이다.
    A novel is a genre that is more specific than a movie in the inner portrayal of a character.
  • 일자리를 늘리겠다는 이 후보자의 선거 공약은 구체성이 떨어져 실현이 가능할지 의심이 된다.
    Lee's campaign pledge to increase jobs lacks specifics, raising doubts about whether it will be feasible.
  • 그의 작품은 추상성보다 구체성이 강조되어 있어 실제 세계를 눈으로 보는 듯한 느낌이 들게 한다.
    His work emphasizes concreteness rather than abstractness, giving the real world a feeling of seeing with one's eyes.
Từ tham khảo 추상성(抽象性): 실제로나 구체적으로 경험할 수 없는 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구체성 (구체썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98)