🌟 경쾌하다 (輕快 하다)

  Tính từ  

1. 움직임이나 모습, 기분 등이 가볍고 즐겁다.

1. NHẸ NHÀNG, THOẢI MÁI: Cảm xúc, hình ảnh hay sự chuyển động thật nhẹ nhàng và vui tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쾌한 걸음걸이.
    A brisk walk.
  • Google translate 경쾌한 기분.
    A cheerful mood.
  • Google translate 경쾌한 노래.
    A cheerful song.
  • Google translate 경쾌한 말투.
    Lively speaking.
  • Google translate 경쾌한 장단.
    A cheerful rhythm.
  • Google translate 경쾌한 표정.
    A cheerful look.
  • Google translate 목소리가 경쾌하다.
    His voice is cheerful.
  • Google translate 발걸음이 경쾌하다.
    The steps are light.
  • Google translate 음악이 경쾌하다.
    The music is cheerful.
  • Google translate 경쾌하고 발랄한 느낌의 노래를 들으면 기분이 좋아진다.
    It makes me feel good to listen to songs that are cheerful and lively.
  • Google translate 새 신발을 신은 아이의 걸음이 구름 위라도 걷는 것처럼 경쾌했다.
    The child's steps in new shoes were as light as walking on clouds.
  • Google translate 무슨 좋은 일 있어요? 표정이 경쾌해 보여요.
    Is something good going on? you look cheerful.
    Google translate 가고 싶었던 학교에 합격했거든요.
    I got accepted to the school i wanted to go to.

경쾌하다: cheerful,けいかいだ【軽快だ】,léger, agile, leste, preste, alerte,rápido, veloz, alegre, jovial,خفيف,хөнгөн цовоо, цовоо сэргэлэн,nhẹ nhàng, thoải mái,คล่อง, ว่องไว, คล่องแคล่ว, สดชื่น, กระปรี้กระเปร่า,riang, gembira,живой; подвижный; жизнерадостный,轻快,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경쾌하다 (경쾌하다) 경쾌한 (경쾌한) 경쾌하여 (경쾌하여) 경쾌해 (경쾌해) 경쾌하니 (경쾌하니) 경쾌합니다 (경쾌함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 경쾌하다 (輕快 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 경쾌하다 (輕快 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13)