🌟 경쾌하다 (輕快 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경쾌하다 (
경쾌하다
) • 경쾌한 (경쾌한
) • 경쾌하여 (경쾌하여
) 경쾌해 (경쾌해
) • 경쾌하니 (경쾌하니
) • 경쾌합니다 (경쾌함니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 경쾌하다 (輕快 하다) @ Giải nghĩa
- 해맑다 : 소리가 탁하지 않고 경쾌하다.
🗣️ 경쾌하다 (輕快 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 바둑판에 바둑돌을 딱 내려놓는 소리가 경쾌하다. [바둑돌]
🌷 ㄱㅋㅎㄷ: Initial sound 경쾌하다
-
ㄱㅋㅎㄷ (
경쾌하다
)
: 움직임이나 모습, 기분 등이 가볍고 즐겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, THOẢI MÁI: Cảm xúc, hình ảnh hay sự chuyển động thật nhẹ nhàng và vui tươi.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13)