🌟 경쾌하다 (輕快 하다)

  Tính từ  

1. 움직임이나 모습, 기분 등이 가볍고 즐겁다.

1. NHẸ NHÀNG, THOẢI MÁI: Cảm xúc, hình ảnh hay sự chuyển động thật nhẹ nhàng và vui tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쾌한 걸음걸이.
    A brisk walk.
  • 경쾌한 기분.
    A cheerful mood.
  • 경쾌한 노래.
    A cheerful song.
  • 경쾌한 말투.
    Lively speaking.
  • 경쾌한 장단.
    A cheerful rhythm.
  • 경쾌한 표정.
    A cheerful look.
  • 목소리가 경쾌하다.
    His voice is cheerful.
  • 발걸음이 경쾌하다.
    The steps are light.
  • 음악이 경쾌하다.
    The music is cheerful.
  • 경쾌하고 발랄한 느낌의 노래를 들으면 기분이 좋아진다.
    It makes me feel good to listen to songs that are cheerful and lively.
  • 새 신발을 신은 아이의 걸음이 구름 위라도 걷는 것처럼 경쾌했다.
    The child's steps in new shoes were as light as walking on clouds.
  • 무슨 좋은 일 있어요? 표정이 경쾌해 보여요.
    Is something good going on? you look cheerful.
    가고 싶었던 학교에 합격했거든요.
    I got accepted to the school i wanted to go to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경쾌하다 (경쾌하다) 경쾌한 (경쾌한) 경쾌하여 (경쾌하여) 경쾌해 (경쾌해) 경쾌하니 (경쾌하니) 경쾌합니다 (경쾌함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 경쾌하다 (輕快 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 경쾌하다 (輕快 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)