🌟 수고스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수고스럽다 (
수ː고스럽따
) • 수고스러운 (수ː고스러운
) • 수고스러워 (수ː고스러워
) • 수고스러우니 (수ː고스러우니
) • 수고스럽습니다 (수ː고스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수고스레: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게.
🌷 ㅅㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 수고스럽다
-
ㅅㄱㅅㄹㄷ (
송구스럽다
)
: 몹시 미안하여 거북한 마음이 있다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, XẤU HỔ: Rất áy náy nên có tâm trạng không thoải mái. -
ㅅㄱㅅㄹㄷ (
수고스럽다
)
: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.
Tính từ
🌏 NHỌC CÔNG, NHỌC NHẰN, KHÓ NHỌC: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57)