🌟 수고스럽다

Tính từ  

1. 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.

1. NHỌC CÔNG, NHỌC NHẰN, KHÓ NHỌC: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수고스러운 일.
    Hard work.
  • 수고스럽게 굴다.
    Be hard on it.
  • 수고스럽게 오다.
    Come in pain.
  • 수고스러워 보이다.
    Looks hard.
  • 만들기가 수고스럽다.
    It's hard to make.
  • 어린아이를 돌보는 일이 매우 수고스럽다.
    It is very hard to take care of a child.
  • 일이 이왕 이렇게 된 거 수고스럽겠지만 한 번만 더 도와주세요.
    I know it's been a long time, but please help me one more time.
  • 이 음식은 만들 때는 수고스럽지만 먹을 때는 그 맛이 일품이다.
    This food is hard to make, but it tastes great when you eat it.
  • 이 더위에 여기까지 걸어오려니 여간 수고스러운 게 아니야.
    It's a lot of trouble to walk all this way in this heat.
    그러니까 버스를 타고 오지 그랬어.
    So why didn't you take the bus?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수고스럽다 (수ː고스럽따) 수고스러운 (수ː고스러운) 수고스러워 (수ː고스러워) 수고스러우니 (수ː고스러우니) 수고스럽습니다 (수ː고스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 수고스레: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게.

💕Start 수고스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)