🌟 수고스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수고스럽다 (
수ː고스럽따
) • 수고스러운 (수ː고스러운
) • 수고스러워 (수ː고스러워
) • 수고스러우니 (수ː고스러우니
) • 수고스럽습니다 (수ː고스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수고스레: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게.
🌷 ㅅㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 수고스럽다
-
ㅅㄱㅅㄹㄷ (
송구스럽다
)
: 몹시 미안하여 거북한 마음이 있다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, XẤU HỔ: Rất áy náy nên có tâm trạng không thoải mái. -
ㅅㄱㅅㄹㄷ (
수고스럽다
)
: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.
Tính từ
🌏 NHỌC CÔNG, NHỌC NHẰN, KHÓ NHỌC: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)