🌟 수고스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수고스럽다 (
수ː고스럽따
) • 수고스러운 (수ː고스러운
) • 수고스러워 (수ː고스러워
) • 수고스러우니 (수ː고스러우니
) • 수고스럽습니다 (수ː고스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수고스레: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게.
🌷 ㅅㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 수고스럽다
-
ㅅㄱㅅㄹㄷ (
송구스럽다
)
: 몹시 미안하여 거북한 마음이 있다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, XẤU HỔ: Rất áy náy nên có tâm trạng không thoải mái. -
ㅅㄱㅅㄹㄷ (
수고스럽다
)
: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.
Tính từ
🌏 NHỌC CÔNG, NHỌC NHẰN, KHÓ NHỌC: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13)