🌟 수고스럽다

Tính từ  

1. 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.

1. NHỌC CÔNG, NHỌC NHẰN, KHÓ NHỌC: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수고스러운 일.
    Hard work.
  • Google translate 수고스럽게 굴다.
    Be hard on it.
  • Google translate 수고스럽게 오다.
    Come in pain.
  • Google translate 수고스러워 보이다.
    Looks hard.
  • Google translate 만들기가 수고스럽다.
    It's hard to make.
  • Google translate 어린아이를 돌보는 일이 매우 수고스럽다.
    It is very hard to take care of a child.
  • Google translate 일이 이왕 이렇게 된 거 수고스럽겠지만 한 번만 더 도와주세요.
    I know it's been a long time, but please help me one more time.
  • Google translate 이 음식은 만들 때는 수고스럽지만 먹을 때는 그 맛이 일품이다.
    This food is hard to make, but it tastes great when you eat it.
  • Google translate 이 더위에 여기까지 걸어오려니 여간 수고스러운 게 아니야.
    It's a lot of trouble to walk all this way in this heat.
    Google translate 그러니까 버스를 타고 오지 그랬어.
    So why didn't you take the bus?

수고스럽다: troublesome,くろうだ【苦労だ】,difficile, fatigant,afanoso, laborioso, dificultoso,متعب,хөдөлмөр шаардах, хөлс хүч орох,nhọc công, nhọc nhằn, khó nhọc,เหนื่อยยาก, เหน็ดเหนื่อย, ยากลำบาก, มีความยุ่งยาก,melelahkan, memberatkan, merepotkan,тяжёлый; трудно выполнимый,辛苦,麻烦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수고스럽다 (수ː고스럽따) 수고스러운 (수ː고스러운) 수고스러워 (수ː고스러워) 수고스러우니 (수ː고스러우니) 수고스럽습니다 (수ː고스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 수고스레: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게.

💕Start 수고스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13)