🌟 약장수 (藥 장수)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약장수 (
약짱수
)
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 약장수
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82)