🌟 약장수 (藥 장수)

Danh từ  

1. 시장이나 거리에서 약을 파는 사람.

1. NGƯỜI BÁN THUỐC DẠO: Người bán thuốc trên đường phố hoặc ở chợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리에 있던 노인들은 약장수에게 속아 약을 비싸게 구입했다.
    The old people on the street were tricked by the pharmacist and bought the drugs at a high price.
  • Google translate 민준이는 어찌나 이야기를 재미있게 잘하는지 마치 약장수 같다.
    Min-joon is so funny at telling stories that it's like a medicine dealer.
  • Google translate 약장수는 약을 팔기 전에 악기를 연주하며 시장에 있던 사람들을 끌어모았다.
    The pharmacist drew people from the market by playing instruments before selling drugs.

약장수: snakeoil salesman,くすりうり【薬売り】,vendeur ambulant de médicaments,vendedor ambulante de medicinas,بائع دواء,эмийн худалдаачин, эмийн наймаачин, явуулын эм наймаалагч,người bán thuốc dạo,พ่อค้าเร่ขายยา,penjual obat, penjual ramuan,торговец лекарствами; продавец лекарств,药商,卖药人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약장수 (약짱수)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82)