🌟 약과 (藥果)

Danh từ  

1. 꿀, 기름, 밀가루를 섞은 반죽을 판에 박아서 모양을 낸 뒤 기름에 지지거나 튀겨서 만든 과자.

1. YAKGWA: Loại bánh làm bằng cách chiên hay rán sau khi in khuôn tạo hình cho bột đã trộn lẫn mật, dầu, bột mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약과를 만들다.
    Make yakgwa.
  • Google translate 약과를 먹다.
    Take a pill.
  • Google translate 약과를 사다.
    Buy yakgwa.
  • Google translate 약과를 팔다.
    Sell medicinal herbs.
  • Google translate 전통차를 파는 찻집에 가면 차와 함께 약과를 곁들여 내준다.
    If you go to a teahouse that sells traditional tea, you can get some yakgwa with tea.
  • Google translate 할머니께서는 달콤하고 쫀득쫀득한 약과를 간식으로 즐겨 드신다.
    Grandma likes sweet and chewy yakgwa as a snack.
  • Google translate 명절이 되면 약과나 유과 같은 전통 한과가 선물로 들어오기도 한다.
    Traditional korean sweets, such as yakgwa and yugwa, are sometimes given as gifts during the holidays.
  • Google translate 이번 명절에도 맛있는 음식을 많이 먹어서인지 몸무게가 늘었어.
    I gained weight maybe because i ate a lot of delicious food this holiday.
    Google translate 나도 그래. 약과를 좋아해서 한꺼번에 여러 개를 먹었으니 분명 살이 쪘을 거야.
    So do i. i love yakgwa, so i ate several at once, so i'm sure i gained weight.

약과: yakgwa,ヤックァ【薬菓】,yakgwa, gâteau au miel frit à l'huile,yakgwa,ياكغوا,яггуа, жигнэмэг,yakgwa,ยักกวา(ขนมทอดชนิดหนึ่งของเกาหลี),yakgwa,кондитерское изделие из сладкого рисового теста; якква,药果,蜜油饼,

2. 그 정도는 아무것도 아님을 나타내는 말.

2. CHẲNG LÀ GÌ: Từ thể hiện ở mức độ đó thì không là gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약과인 정도.
    The degree of yakgwa.
  • Google translate 약과로 알다.
    Know by yakgwa.
  • Google translate 약과로 여기다.
    Consider it a medicinal herb.
  • Google translate 약과에 불과하다.
    It's nothing but a medicinal fruit.
  • Google translate 오늘 아버지에게 혼이 난 것은 평소보다 약과인 정도였다.
    Today's scolding by my father was to the extent of being a junkie than usual.
  • Google translate 친구가 나에게 잘해 준 것을 생각하면 이만한 선물은 약과이다.
    When i think of what my friend did well for me, this big gift is a yakgwa.
  • Google translate 제가 해야 할 일이 왜 이렇게 많은가요?
    Why do i have so much work to do?
    Google translate 다른 사람들에 비하면 자네는 약과인 줄 알게.
    Think you're a junkie compared to the others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약과 (약꽈)

🗣️ 약과 (藥果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81)