🌟 약손 (藥 손)

Danh từ  

1. 아픈 곳을 만지면 통증이 없어지는 것처럼 느껴지는 손.

1. TAY THUỐC, BÀN TAY THẦN Y, TAY TIÊN: Bàn tay khi chạm vào chỗ đau cho cảm giác như là mọi đau đớn biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배가 아프다가도 할머니가 어루만져 주시면 괜찮아지는 것을 보니 할머니 손은 약손이다.
    Grandmother's hands are weak hands, seeing that she feels better when she caresses her stomach.
  • Google translate 엄마 손은 약손이라고 하는데, 머리가 아플 때 엄마가 이마를 쓰다듬어 주시면 정말 괜찮아지는 것 같다.
    Mom's hands are said to be weak hands, and when she has a headache, it really feels better if she pats her forehead.

약손: soothing touch; healing hand; comforting hand,,main guérissante, main guérisseuse,mano confortante, mano que cura,يد الشفاء,эмтэй гар, алтан гар, ид шидтэй гар,tay thuốc, bàn tay thần y, tay tiên,มือทิพย์, มือที่เปรียบเสมือนเป็นยารักษา,,целительная река,药手,神指,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약손 (약쏜)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)