🌟 제- (第)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘그 숫자에 해당되는 차례’의 뜻을 더하는 접두사.

1. THỨ: Tiền tố thêm nghĩa "thứ tự tương ứng với con số đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제일
    First.
  • Google translate 제이
    Jay.
  • Google translate 제삼
    Third.

제-: je-,だい【第】,ènième,,,,thứ,ลำดับที่..., ที่...,ke-,,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Thứ tự  

📚 Annotation: 대다수 한자어 수사 앞에 붙는다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Luật (42) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82)