🌟 제값

  Danh từ  

1. 물건의 가치에 맞는 가격.

1. ĐÚNG GIÁ: Giá cả hợp với giá trị của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제값을 내다.
    Pay the full price.
  • Google translate 제값을 대다.
    Give the right price.
  • Google translate 제값을 받다.
    Receive the right price.
  • Google translate 제값을 알다.
    Know the right price.
  • Google translate 제값을 주다.
    Give a fair price.
  • Google translate 제값에 나오다.
    It's at the right price.
  • Google translate 제값에 사다.
    Buy at a good price.
  • Google translate 가격 거품이 빠진 아파트가 드디어 제값에 나왔다.
    The apartment with the price bubble missing finally came out for the right price.
  • Google translate 어머니는 팔려고 가져온 채소가 시들어서 제값을 못 받고 팔았다.
    Mother sold the vegetables she had brought for sale for nothing.
  • Google translate 해양 오염으로 인해 바다에서 잡힌 생선이 제값을 받기 어려워졌다.
    Marine pollution has made it difficult for fish caught from the sea to get their fair value.
  • Google translate 아주머니, 사과 가격을 조금만 깎아 주세요.
    Ma'am, i'd like to ask you to cut the apple price a little.
    Google translate 안 돼요. 제값도 못 받고 팔 수는 없어요.
    No. i can't sell it for nothing.

제값: right price,せいか【正価】,sa juste valeur,precio justo, precio apropiado,سعر مناسب,таарсан үнэ, жинхэн үнэ, өөрийн үнэ,đúng giá,ราคาที่เหมาะสม, ราคาที่สมควร, ราคาที่ถูกต้อง, ราคาเต็ม,harga yang tepat, harga,,应有价格,合理价格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제값 (제갑) 제값이 (제갑씨) 제값도 (제갑또) 제값만 (제감만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 제값 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)