🌟 정성껏 (精誠 껏)

  Phó từ  

1. 참되고 성실한 마음으로 온갖 힘을 다하여.

1. MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Dốc hết sức mình với tấm lòng thành thực và chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정성껏 대접하다.
    Serve with great care.
  • Google translate 정성껏 대하다.
    Treat with great care.
  • Google translate 정성껏 돌보다.
    Careful with care.
  • Google translate 정성껏 모시다.
    Serve with care.
  • Google translate 정성껏 보살피다.
    Careful with care.
  • Google translate 정성껏 키우다.
    Nourish with all one'.
  • Google translate 아들은 몸이 아픈 어머니를 정성껏 간호하였다.
    The son nursed his sick mother with great care.
  • Google translate 친절한 점원은 고객이 어떤 질문을 해도 정성껏 대답했다.
    The kind clerk answered the customer with all his heart no matter what the question was.
  • Google translate 아드님이 대학에 합격해서 기쁘시겠어요.
    You must be glad your son got into college.
    Google translate 매일 정성껏 기도를 드렸더니 하느님도 감동하셨나 봐요.
    I pray with all my heart every day, and god must have been moved.

정성껏: with great care,まごころをつくして【真心を尽くして】。せいいをつくして【誠意を尽くして】。たんねんに【丹念に】,avec soin, soigneusement, de tout son cœur, avec beaucoup de dévouement, de bon cœur,esmeradamente, con todo corazón, cuidadosamente,مجهودا,чин сэтгэлээсээ, үнэн сэтгэлээсээ,một cách tận tuỵ, một cách hết lòng, một cách tận tâm,อย่างเอาใจใส่, ด้วยความทุ่มเท, ด้วยการอุทิศตน,dengan setulus hati,,精心地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정성껏 (정성껃)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 정성껏 (精誠 껏) @ Giải nghĩa

🗣️ 정성껏 (精誠 껏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)