🌟 요리되다 (料理 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요리되다 (
요리되다
) • 요리되다 (요리뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 요리(料理): 음식을 만듦., 재료를 잘 갖추어 만든 음식., (속된 말로) 어떤 일이나…
🗣️ 요리되다 (料理 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 느끼하게 요리되다. [느끼하다]
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 요리되다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105)