🌟 -자니

1. 들은 권유나 제안의 내용에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. MÀ ĐỀ NGHỊ, MÀ BẢO LÀ: Cấu trúc thể hiện người nói ngạc nhiên hoặc cảm thán về nội dung đề nghị hay khuyên nhủ đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이제 와서 없던 일로 하자니 저는 그렇게 못 합니다.
    I can't do that now, let's just say it never happened.
  • Google translate 오래 전부터 계획했던 일을 연기하자니 안 됩니다.
    You can't postpone what you've been planning for a long time.
  • Google translate 이 밤에 영화를 보러 가자니 넌 피곤하지도 않니?
    Aren't you tired of going to the movies this night?
  • Google translate 금방 온다고 했으니까 좀 더 기다려 보자.
    I said i'd be right back, so let's wait a little longer.
    Google translate 올 때까지 기다리자니 대체 언제까지 기다리자는 거예요?
    How long do you want me to wait until i get here?
Từ tham khảo -ㄴ다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -는다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -다니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…
Từ tham khảo -라니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…

-자니: -jani,しようだなんて,,,,,mà đề nghị, mà bảo là,ชวน...เนี่ยนะ..., บอกให้...เนี่ยนะ,katanya~ (namun), karena diajak,,(无对应词汇),

2. 들은 권유나 제안이 판단의 근거임을 나타내는 표현.

2. RỦ… NÊN…, ĐỀ NGHỊ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện đề nghị hay sự khuyên nhủ đã nghe là căn cứ của phán đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네가 보자니 보겠지만 난 전쟁 영화는 좀 싫더라.
    I know you've seen it, but i don't like war movies.
  • Google translate 아이들이 아침부터 고기를 먹자니 조금 부담스럽다.
    It's a little burdensome for the children to eat meat in the morning.
  • Google translate 친구들이 함께 여행을 가자니 가긴 하지만 밀린 일 때문에 마음이 불안하다.
    I'm going to go on a trip with my friends, but i'm nervous about the backlog.
  • Google translate 너는 무슨 옷이 이렇게 많니?
    What kind of clothes do you have?
    Google translate 입기는 싫은데 엄마가 버리자니 아까워서 안 버린다고 했더니 계속 쌓여.
    I don't want to wear it, but when my mom threw it away, i said i wouldn't throw it away, but it keeps piling up.
Từ tham khảo -ㄴ다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -는다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -다니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…
Từ tham khảo -라니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43)