🌟 마침표 (마침 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마침표 (
마침표
)
🗣️ 마침표 (마침 標) @ Giải nghĩa
- 점 (點) : 마침표, 쉼표 등과 같은 문장 부호.
🗣️ 마침표 (마침 標) @ Ví dụ cụ thể
- 원고지에 글을 쓸 때, 쉼표나 마침표 다음 칸은 비우지 않는다. [칸]
🌷 ㅁㅊㅍ: Initial sound 마침표
-
ㅁㅊㅍ (
마침표
)
: 문장을 끝맺거나 연월일을 표시하거나 특정한 의미가 있는 날을 표시하거나 장, 절, 항 등을 표시하는 문자나 숫자 다음에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU CHẤM: Dấu kết thúc câu, hoặc biểu thị ngày tháng năm hay ngày có ý nghĩa đặc biệt, hoặc dùng sau chữ hay số biểu thị chương, điều, mục…
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Khí hậu (53)